CÔNG TY TNHH TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

HYBRID WORKING LÀ GÌ? XU HƯỚNG LÀM VIỆC LINH HOẠT TRONG TƯƠNG LAI

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Hybrid Working là gì?
  • 2. Lợi ích khi áp dụng hình thức Hybrid Working
    • 2.1. Lợi ích đối với doanh nghiệp
    • 2.2. Lợi ích đối với nhân viên
  • 3. 4 hình thức Hybrid Working phổ biến
    • 3.1. Flexible Hybrid Work - Mô hình kết hợp linh hoạt
    • 3.2. Fixed Hybrid Work - Mô hình kết hợp cố định
    • 3.3. Office-first Hybrid Work - Mô hình kết hợp ưu tiên văn phòng
    • 3.4. Remote-first Hybrid Work – Mô hình kết hợp ưu tiên làm việc từ xa
  • 4. So sánh Hybrid Working với Remote Working và Onsite Working
  • 5. 3 yếu tố then chốt để triển khai Hybrid Working thành công
    • 5.1. Con người - Nền tảng của mọi sự chuyển đổi
    • 5.2. Quy trình - Khung vận hành đảm bảo sự nhất quán
    • 5.3. Công nghệ - Nền tảng tạo nên hiệu suất và kết nối
  • 6. Thách thức khi doanh nghiệp áp dụng hình thức Hybrid Working

Trong thời đại chuyển đổi số, Hybrid Working là gì đang trở thành chủ đề được nhiều doanh nghiệp quan tâm. Đây là mô hình làm việc kết hợp giữa văn phòng và từ xa, giúp tối ưu chi phí, tăng hiệu suất và nâng cao trải nghiệm nhân viên. Cùng HBR tìm hiểu khái niệm, lợi ích, các hình thức phổ biến, cũng như 3 yếu tố then chốt để triển khai Hybrid Working thành công trong doanh nghiệp.

Điểm qua nội dung chính:

  • 4 hình thức Hybrid phổ biến: Flexible, Fixed, Office-first, Remote-first – ưu/nhược điểm và bối cảnh áp dụng.
  • So sánh với Remote & Onsite: Khác biệt về thời gian, chi phí, tuyển dụng, hợp tác, bảo mật.
  • 3 trụ cột triển khai thành công: Con người – Quy trình – Công nghệ, kèm gợi ý công cụ và OKR/KPI.
  • Thách thức khi áp dụng: Gắn kết đội ngũ, sáng tạo, quản lý hiệu suất, rủi ro quy trình & bảo mật – và giải pháp khuyến nghị.

1. Hybrid Working là gì?

Hybrid Working là mô hình làm việc linh hoạt, kết hợp giữa việc làm tại văn phòng và làm từ bất kỳ địa điểm nào mà nhân viên lựa chọn. Lịch làm việc tại văn phòng được sắp xếp dựa trên tính chất công việc, có thể linh hoạt theo ngày, theo nhóm hoặc theo từng dự án cụ thể.

Hybrid Working là gì?
Hybrid Working là gì?

Việc triển khai mô hình Hybrid Working giúp doanh nghiệp tạo điều kiện cho nhân viên đạt được sự cân bằng hài hòa giữa công việc và cuộc sống (work-life balance). Nhờ đó, mức độ hài lòng, gắn kết của nhân viên được nâng cao, đồng thời năng suất làm việc cũng được cải thiện đáng kể. 

Hiện nay, nhiều tập đoàn hàng đầu thế giới như Microsoft, Meta, Google và Amazon đã áp dụng mô hình làm việc kết hợp này như một chiến lược phát triển nhân sự bền vững.

2. Lợi ích khi áp dụng hình thức Hybrid Working

Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, các doanh nghiệp đang không ngừng tìm kiếm mô hình làm việc giúp vừa đảm bảo hiệu quả kinh doanh, vừa đáp ứng nhu cầu linh hoạt của nhân viên. Hybrid Working ra đời như một giải pháp dung hòa hai yếu tố này, mang lại lợi ích toàn diện cho cả tổ chức và con người.

2.1. Lợi ích đối với doanh nghiệp

Khi áp dụng mô hình Hybrid Working, doanh nghiệp không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn tái cấu trúc hệ thống vận hành theo hướng linh hoạt, tiết kiệm và nhân văn hơn. Những lợi ích sau đây cho thấy tại sao mô hình này đang trở thành lựa chọn chiến lược của nhiều tập đoàn hàng đầu thế giới.

Lợi ích của doanh nghiệp khi áp dụng mô hình Hybrid Working
Lợi ích của doanh nghiệp khi áp dụng mô hình Hybrid Working

1 - Tối ưu chi phí vận hành
Hybrid Working giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí cố định liên quan đến văn phòng như thuê mặt bằng, điện nước, thiết bị và quản lý hành chính. Khi nhân viên làm việc luân phiên từ xa, doanh nghiệp có thể thu gọn diện tích văn phòng hoặc chuyển sang mô hình co-working, từ đó tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo năng suất.

2 - Gia tăng năng suất và hiệu quả công việc
Theo McKinsey, làm việc từ xa phần lớn đã được chứng minh là thành công: phần lớn các giám đốc điều hành ghi nhận những cải thiện đáng kể trong năng suất cá nhân, cũng như sự đa dạng và hòa nhập trong đội ngũ. 

Khi được lựa chọn môi trường làm việc lý tưởng, nhân viên có xu hướng tập trung hơn, ít căng thẳng hơn và sáng tạo hơn. Đây chính là nền tảng giúp mô hình Hybrid Working trở thành lựa chọn ưu việt để duy trì hiệu quả làm việc cao mà vẫn đảm bảo sự linh hoạt cần thiết.

3 - Mở rộng khả năng tuyển dụng và hợp tác toàn cầu
Hybrid Working xóa bỏ giới hạn địa lý, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nhân tài từ nhiều khu vực khác nhau. Điều này đặc biệt có lợi với các tổ chức đang mở rộng quy mô hoặc cần nhân lực chất lượng cao ở các thị trường khác nhau.

4 - Tăng mức độ gắn kết và giữ chân nhân sự
Một môi trường làm việc linh hoạt khiến nhân viên cảm thấy được tôn trọng và tin tưởng hơn - yếu tố quan trọng giúp họ gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Theo Dimensional Research, 57% nhân viên cho biết họ sẽ cân nhắc rời bỏ công ty nếu buộc phải quay lại văn phòng toàn thời gian. Con số này cho thấy rõ rằng, sự linh hoạt không còn là “phúc lợi” mà đã trở thành yếu tố cốt lõi trong trải nghiệm nhân viên.

Doanh nghiệp biết cách cân bằng giữa làm việc tại văn phòng và làm việc từ xa sẽ xây dựng được hình ảnh tổ chức hiện đại, tôn trọng con người, và có khả năng giữ chân nhân tài tốt hơn trong dài hạn.

2.2. Lợi ích đối với nhân viên

Từ góc độ người lao động, Hybrid Working mở ra một kỷ nguyên mới - nơi hiệu suất không còn bị ràng buộc bởi địa điểm hay thời gian, mà được đo bằng kết quả và giá trị tạo ra. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà nhân viên có thể nhận được khi làm việc theo mô hình lai này.

Lợi ích cho nhân viên khi áp dụng mô hình Hybrid Working
Lợi ích cho nhân viên khi áp dụng mô hình Hybrid Working

1 - Linh hoạt thời gian, cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Nhân viên có thể chủ động sắp xếp lịch làm việc, dành thời gian cho gia đình hoặc phát triển bản thân mà vẫn đảm bảo tiến độ công việc. Sự linh hoạt này góp phần giảm stress, cải thiện sức khỏe tinh thần và tăng hứng thú làm việc.

2 - Giảm thời gian và chi phí di chuyển
Việc không phải đến văn phòng mỗi ngày giúp nhân viên tiết kiệm trung bình từ 5-10 giờ di chuyển mỗi tuần, đồng thời giảm chi phí đi lại và ăn uống. Khoảng thời gian tiết kiệm được có thể dùng để nghỉ ngơi hoặc học tập, qua đó nâng cao chất lượng cuộc sống.

3 - Tăng cảm giác được tin tưởng và tự chủ trong công việc
Khi được trao quyền chọn nơi làm việc, nhân viên cảm thấy mình được doanh nghiệp tin tưởng và đánh giá cao. Từ đó, họ có xu hướng chủ động hơn, chịu trách nhiệm hơn và gắn bó lâu dài hơn với tổ chức.

Rõ ràng, Hybrid Working không chỉ là một xu hướng tạm thời hậu đại dịch, mà là một chiến lược quản trị nhân sự bền vững. Mô hình này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu suất và thu hút nhân tài, đồng thời mang lại cho nhân viên sự tự do, hứng khởi và cân bằng trong công việc.

Trong dài hạn, Hybrid Working chính là bước đệm để xây dựng văn hóa doanh nghiệp linh hoạt - gắn kết - hiệu suất cao, nơi con người và công nghệ cùng phát triển vì mục tiêu chung.

3. 4 hình thức Hybrid Working phổ biến

Tùy theo đặc thù hoạt động và văn hóa doanh nghiệp, mô hình Hybrid Working có thể được triển khai theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là 4 hình thức Hybrid Working phổ biến mà các tổ chức hiện nay đang áp dụng hiệu quả:

  • Flexible Hybrid Work - Mô hình kết hợp linh hoạt
  • Fixed Hybrid Work - Mô hình kết hợp cố định
  • Office-first Hybrid Work - Mô hình kết hợp ưu tiên văn phòng
  • Remote-first Hybrid Work - Mô hình kết hợp ưu tiên làm việc từ xa
4 hình thức Hybrid Working phổ biến
4 hình thức Hybrid Working phổ biến

3.1. Flexible Hybrid Work - Mô hình kết hợp linh hoạt

Đây là hình thức làm việc cho phép nhân viên tự lựa chọn làm việc tại văn phòng hay từ xa, tùy theo đặc thù công việc và sự thống nhất với cấp quản lý. Mô hình này đề cao tính chủ động và trách nhiệm cá nhân, thường được triển khai trong các tổ chức có văn hóa làm việc mở, khuyến khích sự tự do và tinh thần độc lập của mỗi thành viên.

Lợi ích:

  • Mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc lựa chọn địa điểm và thời gian làm việc, giúp nhân viên cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống.
  • Tăng cường mối quan hệ dựa trên niềm tin giữa lãnh đạo và nhân viên, từ đó nâng cao mức độ gắn bó và sự hài lòng trong công việc.
  • Mở rộng khả năng thu hút và giữ chân nhân tài từ nhiều khu vực khác nhau, góp phần đa dạng hóa đội ngũ và tư duy sáng tạo.
  • Giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành, bao gồm chi phí văn phòng và chi phí đi lại của nhân viên.

Thách thức:

  • Khó khăn trong việc điều phối thời gian gặp mặt trực tiếp giữa các thành viên để đảm bảo hiệu quả hợp tác.
  • Khi không có kế hoạch rõ ràng về số lượng nhân viên làm việc tại văn phòng mỗi ngày, việc sắp xếp chỗ ngồi hoặc không gian làm việc có thể trở nên phức tạp.

3.2. Fixed Hybrid Work - Mô hình kết hợp cố định

Trong mô hình này, doanh nghiệp sẽ quy định cụ thể các ngày làm việc tại văn phòng, chẳng hạn như thứ Hai và thứ Ba hằng tuần; những ngày còn lại, nhân viên có thể làm việc từ xa. Cách làm này giúp đảm bảo tần suất tương tác trực tiếp giữa các cá nhân và nhóm, đồng thời vẫn duy trì được mức độ linh hoạt nhất định.

Lợi ích:

  • Tăng cường cơ hội giao tiếp và hợp tác trực tiếp, giúp xây dựng đội ngũ gắn kết và hiệu quả hơn.
  • Tạo điều kiện cho nhân viên chủ động sắp xếp lịch làm việc và các cuộc họp quan trọng vào những ngày cố định, hỗ trợ tiến độ dự án nhanh chóng.
  • Doanh nghiệp dễ dàng dự báo số lượng nhân sự có mặt tại văn phòng, giúp quản lý chỗ ngồi và cơ sở vật chất hiệu quả hơn.

Thách thức:

  • Giới hạn sự linh hoạt cá nhân, có thể làm giảm năng suất nếu nhân viên không ở trong môi trường phù hợp để hoàn thành công việc.
  • Do yêu cầu nhân viên có mặt cố định, doanh nghiệp khó thu hẹp quy mô văn phòng, dẫn đến chi phí vận hành vẫn ở mức cao.

3.3. Office-first Hybrid Work - Mô hình kết hợp ưu tiên văn phòng

Trong mô hình này, văn phòng vẫn là trung tâm của hoạt động làm việc. Nhân viên được yêu cầu có mặt tại văn phòng trong phần lớn thời gian, trong khi việc làm việc từ xa chỉ được áp dụng trong một số ngày nhất định. Mục tiêu chính là duy trì sự kết nối, tinh thần đồng đội và văn hóa doanh nghiệp, đồng thời vẫn tạo ra mức độ linh hoạt vừa phải cho nhân viên.

Lợi ích:

  • Cung cấp sự linh hoạt nhất định, cho phép nhân viên làm việc từ xa trong một vài ngày nhưng vẫn giữ được sự tương tác thường xuyên.
  • Góp phần duy trì văn hóa doanh nghiệp, tinh thần cộng đồng và tính gắn kết giữa các thành viên, điều mà môi trường hoàn toàn từ xa khó đạt được.

Thách thức:

  • Do lịch làm việc không cố định, doanh nghiệp khó dự đoán chính xác số lượng nhân viên có mặt tại văn phòng, gây khó khăn trong việc bố trí không gian làm việc hoặc tổ chức họp.
  • Nếu không có quy trình theo dõi chặt chẽ, có thể xảy ra tình trạng văn phòng thừa – thiếu chỗ ngồi cục bộ, ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành.

3.4. Remote-first Hybrid Work – Mô hình kết hợp ưu tiên làm việc từ xa

Với mô hình này, phần lớn nhân viên làm việc từ xa toàn thời gian, chỉ thi thoảng đến văn phòng hoặc không gian làm việc chung để trao đổi, đào tạo hoặc xây dựng đội nhóm. Doanh nghiệp có thể không cần duy trì văn phòng cố định mà thay vào đó tận dụng không gian coworking hoặc tổ chức các buổi gặp mặt định kỳ.

Nhiều công ty công nghệ như Twitter đã áp dụng mô hình này, cho phép nhân viên làm việc tại bất cứ đâu, miễn là đảm bảo kết quả công việc.

Lợi ích:

  • Tăng năng suất và sự hài lòng đối với những nhân viên ưu tiên làm việc độc lập, thích môi trường linh hoạt.
  • Giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành, đặc biệt là chi phí thuê văn phòng, tiện ích và quản lý cơ sở vật chất.

Thách thức:

  • Nhân viên có thể cảm thấy cô lập, thiếu kết nối với đồng nghiệp và tổ chức.
  • Do không thường xuyên tương tác trực tiếp, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì văn hóa, tinh thần đồng đội và bản sắc chung.

4. So sánh Hybrid Working với Remote Working và Onsite Working

Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, các doanh nghiệp đang chuyển dịch từ mô hình làm việc truyền thống sang các hình thức linh hoạt hơn. Ba mô hình phổ biến hiện nay gồm Onsite Working (Làm việc trực tiếp), Remote Working (Làm việc từ xa) và Hybrid Working (Làm việc kết hợp).

Mỗi mô hình có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với đặc thù hoạt động và văn hóa của từng tổ chức. 

Bảng dưới đây và phần phân tích chi tiết giúp doanh nghiệp hiểu rõ sự khác biệt giữa ba hình thức này:

Tiêu chí

Onsite Working (Làm việc trực tiếp)

Remote Working (Làm việc từ xa)

Hybrid Working (Làm việc kết hợp)

Thời gian làm việc

Tuân thủ khung giờ cố định của công ty, trung bình 8h/ngày (8h sáng – 5h chiều).

Nhân viên chủ động sắp xếp thời gian phù hợp với lối sống cá nhân, miễn đảm bảo tiến độ công việc.

Kết hợp linh hoạt giữa thời gian làm việc tại văn phòng và từ xa, giúp tiết kiệm thời gian di chuyển và tăng hiệu suất.

Địa điểm làm việc

Bắt buộc làm việc tại văn phòng công ty, dưới sự giám sát trực tiếp của quản lý.

Có thể làm việc ở bất kỳ đâu: tại nhà, quán cà phê, hoặc không gian làm việc chung, tùy theo sở thích cá nhân.

Linh hoạt giữa văn phòng và địa điểm từ xa, tùy theo yêu cầu công việc hoặc lịch làm việc của nhóm.

Chi phí

Doanh nghiệp phải đầu tư lớn cho mặt bằng, cơ sở vật chất, điện nước và chi phí vận hành hàng tháng.

Giúp giảm thiểu chi phí cho cả doanh nghiệp (mặt bằng, nội thất) và nhân viên (đi lại, ăn uống).

Tối ưu chi phí vận hành khi có thể thu nhỏ không gian văn phòng và giảm chi phí phát sinh, trong khi vẫn đảm bảo năng suất.

Nhân sự

Giới hạn trong phạm vi địa lý, khó thu hút nhân tài ở xa.

Thu hút nhân tài toàn cầu, nhân viên có thêm không gian riêng, tăng động lực và sự gắn bó lâu dài.

Kết hợp lợi thế của cả hai mô hình, cho phép tuyển dụng linh hoạt và tạo điều kiện cho nhân viên ở nhiều khu vực khác nhau.

Khả năng giao tiếp & hợp tác

Ưu thế lớn nhờ tương tác trực tiếp hàng ngày, tăng gắn kết và hiệu quả làm việc nhóm.

Hạn chế giao tiếp, dễ hiểu nhầm trong quá trình trao đổi công việc, giảm tương tác xã hội.

Giữ được sự kết nối trực tiếp định kỳ, nhưng vẫn có nguy cơ giảm gắn kết nếu thiếu hoạt động nội bộ và công cụ hỗ trợ.

Vấn đề an ninh & bảo mật

Rủi ro thấp, dữ liệu chủ yếu được lưu trữ nội bộ.

Nguy cơ cao hơn do làm việc qua mạng Internet, dễ xảy ra rò rỉ dữ liệu nếu không có biện pháp bảo mật.

Đòi hỏi quản trị bảo mật chặt chẽ hơn vì kết hợp cả làm việc trực tuyến và tại văn phòng, dễ phát sinh lỗ hổng dữ liệu.

5. 3 yếu tố then chốt để triển khai Hybrid Working thành công

Việc chuyển đổi sang mô hình Hybrid Working không chỉ là cho phép nhân viên làm việc ở nhà vài ngày mỗi tuần. Đó là một cuộc thay đổi tư duy toàn diện – nơi doanh nghiệp phải đồng thời đổi mới trong tư duy lãnh đạo, hệ thống quản trị, và nền tảng công nghệ.

Ba trụ cột sau đây chính là “xương sống” để doanh nghiệp vận hành Hybrid Working một cách bền vững và hiệu quả:

  • Con người
  • Quy trình
  • Công nghệ
3 yếu tố then chốt để triển khai Hybrid Working thành công
3 yếu tố then chốt để triển khai Hybrid Working thành công

5.1. Con người - Nền tảng của mọi sự chuyển đổi

Con người là trung tâm của mọi thay đổi và là yếu tố quyết định sự thành công của mô hình Hybrid Working. Khi nhân viên được truyền cảm hứng, trao quyền và tin tưởng, doanh nghiệp mới có thể vận hành linh hoạt, đạt năng suất bền vững trong dài hạn.

Dưới đây là những chiến lược về con người để triển khai mô hình Hybrid Working thành công:

chiến lược về con người để triển khai mô hình Hybrid Working thành công
Chiến lược về con người để triển khai mô hình Hybrid Working thành công

1 - Xây dựng tư duy linh hoạt và tinh thần tự chủ

Trong mô hình làm việc kết hợp, nhân viên cần thích ứng với môi trường mới – nơi tính kỷ luật, tinh thần tự quản và trách nhiệm cá nhân đóng vai trò then chốt. Doanh nghiệp nên khuyến khích nhân sự chủ động lập kế hoạch, quản lý thời gian và minh bạch trong báo cáo tiến độ, thay vì phụ thuộc vào sự giám sát trực tiếp của cấp trên.

2 - Tái định nghĩa vai trò lãnh đạo

Lãnh đạo trong môi trường hybrid không còn là “người kiểm soát” mà là “người dẫn dắt và huấn luyện” - Leader as a Coach. Nhà quản lý cần chuyển trọng tâm từ quản lý hiện diện sang quản lý hiệu quả, tạo dựng niềm tin và trao quyền để nhân viên phát huy tối đa năng lực, dù họ làm việc ở bất kỳ đâu.

3 - Duy trì kết nối và gắn kết đội ngũ

Khi không còn tương tác trực tiếp mỗi ngày, cảm giác cô lập có thể xuất hiện. Do đó, doanh nghiệp cần chủ động thiết kế các hoạt động kết nối định kỳ – như các buổi “team hour” online, chương trình mentoring hay chia sẻ nội bộ – nhằm củng cố tinh thần đồng đội và duy trì sự gắn kết trong tổ chức.

4 - Phát triển văn hóa doanh nghiệp linh hoạt

Văn hóa doanh nghiệp trong thời đại hybrid không chỉ tồn tại trong không gian vật lý, mà phải được thấm nhuần trong từng hành vi giao tiếp và cách hợp tác trên nền tảng số. Lãnh đạo cần xác định và lan tỏa các giá trị cốt lõi như minh bạch, chủ động và tin cậy, đồng thời tích hợp chúng vào mọi hoạt động, cả trực tuyến lẫn trực tiếp.

5 - Xây dựng chính sách nhân sự công bằng và toàn diện

Một trong những rào cản phổ biến của mô hình hybrid là hiện tượng “thiên vị địa điểm”,khi nhân viên làm việc tại văn phòng dễ được ghi nhận hơn. Để khắc phục, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống đánh giá và khen thưởng minh bạch, đảm bảo mọi cá nhân đều có cơ hội phát triển dựa trên năng lực, không phụ thuộc vào địa điểm làm việc.

5.2. Quy trình - Khung vận hành đảm bảo sự nhất quán

Nếu con người là trái tim của mô hình hybrid, thì quy trình chính là hệ tuần hoàn giúp tổ chức vận hành hiệu quả. Một hệ thống quy trình chặt chẽ sẽ đảm bảo tính minh bạch, thống nhất và hiệu suất cao, ngay cả khi đội ngũ làm việc phân tán.

Xây dựng quy trình để triển khai mô hình Hybrid Working
Xây dựng quy trình để triển khai mô hình Hybrid Working

1 - Chuẩn hóa giao tiếp và phối hợp công việc

Doanh nghiệp cần xác định rõ các kênh giao tiếp chính thức, quy định tần suất họp nhóm, thời gian phản hồi và nguyên tắc chia sẻ thông tin. Việc chuẩn hóa này giúp tránh tình trạng “mỗi nhóm một công cụ”, từ đó tăng tốc độ phối hợp và giảm sai lệch thông tin giữa các phòng ban.

2 - Thiết kế lại quy trình đánh giá hiệu suất

Môi trường hybrid đòi hỏi đánh giá dựa trên kết quả thay vì thời gian hiện diện. Chuyển đổi từ mô hình micromanagement sang quản trị theo KPI hoặc OKR rõ ràng giúp nhân viên cảm thấy được công nhận công bằng, đồng thời thúc đẩy tinh thần cống hiến và sáng tạo.

3 - Liên tục tối ưu và phản hồi quy trình

Không có quy trình nào hoàn hảo mãi mãi. Doanh nghiệp cần duy trì chu kỳ rà soát định kỳ, thu thập phản hồi từ nhân viên và điều chỉnh linh hoạt theo thực tế vận hành. Một hệ thống phản hồi nhanh sẽ giúp tổ chức không ngừng cải tiến và thích ứng với sự thay đổi.

5.3. Công nghệ - Nền tảng tạo nên hiệu suất và kết nối

Công nghệ là xương sống của mô hình Hybrid Working, giúp kết nối con người, tự động hóa quy trình, đảm bảo an toàn dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu.                                                                                       

Công nghệ - Nền tảng tạo nên hiệu suất và kết nối
Công nghệ - Nền tảng tạo nên hiệu suất và kết nối

1 - Xây dựng hệ sinh thái cộng tác số thống nhất

Thay vì để mỗi phòng ban tự chọn công cụ, doanh nghiệp cần chuẩn hóa nền tảng cộng tác số  như Microsoft Teams, Slack, Asana hoặc Notion, để thông tin được quản lý tập trung, đảm bảo tính liền mạch và đồng bộ toàn tổ chức.

2 - Ứng dụng tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI)

AI có thể hỗ trợ lập lịch họp, nhắc việc, theo dõi tiến độ, và thậm chí đánh giá hiệu suất dựa trên dữ liệu thực tế. Việc ứng dụng AI giúp tối ưu năng suất, giảm tải công việc hành chính và nâng cao hiệu quả ra quyết định cho cả lãnh đạo lẫn nhân viên.

3 - Tăng cường an ninh và bảo mật dữ liệu

Mô hình hybrid khiến dữ liệu được truy cập từ nhiều thiết bị và mạng khác nhau, kéo theo rủi ro bảo mật. Do đó, doanh nghiệp cần triển khai xác thực đa tầng, mã hóa dữ liệu, phân quyền truy cập rõ ràng và đào tạo nhân viên về an toàn thông tin để bảo vệ tài sản số của tổ chức.

4 - Nâng cao trải nghiệm làm việc số 

Công nghệ chỉ thực sự có giá trị khi nó giúp con người làm việc hiệu quả hơn. Một trải nghiệm làm việc số mượt mà – từ truy cập tài liệu, giao tiếp đến đánh giá hiệu suất – sẽ trực tiếp nâng cao sự hài lòng, gắn bó và năng suất của nhân viên trong môi trường hybrid.

6. Thách thức khi doanh nghiệp áp dụng hình thức Hybrid Working

Mô hình Hybrid Working – sự kết hợp giữa làm việc trực tuyến và trực tiếp – mang lại nhiều lợi ích về linh hoạt và hiệu suất. Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với hàng loạt thách thức trong quản trị, kết nối và vận hành. 

Dưới đây là những thách thức thường gặp phải khi doanh nghiệp áp dụng hình thức Hybrid Working:

Thách thức khi doanh nghiệp áp dụng hình thức Hybrid Working
Thách thức khi doanh nghiệp áp dụng hình thức Hybrid Working

1 - Khó duy trì kết nối đội ngũ và văn hóa doanh nghiệp

Một trong những trở ngại lớn nhất khi triển khai Hybrid Working là sự rời rạc trong kết nối nội bộ. Khi nhân viên không thường xuyên gặp gỡ, trao đổi trực tiếp, tinh thần đồng đội và cảm giác thuộc về tổ chức dễ bị suy giảm.
Nếu thiếu các hoạt động gắn kết, doanh nghiệp có thể đối mặt với hiện tượng “đội nhóm ảo” (virtual silos) – nơi các cá nhân làm việc hiệu quả độc lập nhưng thiếu sự đồng nhất về mục tiêu và giá trị. Về lâu dài, điều này đe dọa nền văn hóa doanh nghiệp, khiến tổ chức mất đi bản sắc và sức mạnh nội lực vốn có.

Giải pháp khuyến nghị:

  • Thiết kế các chương trình team building trực tuyến kết hợp offline định kỳ.
  • Duy trì các nghi thức văn hóa như họp đầu tuần, khen thưởng, chia sẻ thành tựu qua nền tảng số.
  • Lãnh đạo cần chủ động “xuất hiện” và tương tác thường xuyên, không để khoảng cách vật lý trở thành rào cản tinh thần.

2 - Giảm tính tương tác và sáng tạo nếu thiếu công cụ hỗ trợ

Trong môi trường làm việc từ xa, tương tác ngẫu nhiên – yếu tố thường kích thích sáng tạo – bị hạn chế đáng kể. Các cuộc họp online, nếu không được tổ chức hiệu quả, có thể trở nên một chiều và thụ động, khiến ý tưởng mới khó được khai thác.
Việc sử dụng công cụ làm việc rời rạc, thiếu đồng bộ cũng khiến luồng thông tin bị ngắt quãng, làm giảm khả năng hợp tác và sáng tạo tập thể.

Giải pháp khuyến nghị:

  • Chuẩn hóa bộ công cụ cộng tác số như Microsoft Teams, Miro, Notion hoặc Slack để tăng tính tương tác thời gian thực.
  • Tổ chức các buổi brainstorming có người điều phối chuyên trách, kết hợp trò chơi sáng tạo để khơi gợi ý tưởng.
  • Xây dựng “không gian sáng tạo số” – nơi mọi nhân viên đều có thể đóng góp và phát triển ý tưởng của mình.

3 - Khó khăn trong quản lý hiệu suất từ xa

Quản lý đội ngũ phân tán đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy lãnh đạo. Khi không còn giám sát trực tiếp, nhiều nhà quản lý dễ rơi vào trạng thái thiếu niềm tin hoặc micromanagement, dẫn đến áp lực và mâu thuẫn nội bộ.
Ngược lại, nếu buông lỏng quá mức, hiệu suất làm việc cũng khó được đảm bảo. Việc đánh giá hiệu quả dựa trên thời gian online thay vì kết quả thực tế là một sai lầm phổ biến.

Giải pháp khuyến nghị:

  • Thiết lập hệ thống OKR hoặc KPI minh bạch, đo lường dựa trên kết quả đầu ra.
  • Ứng dụng AI và công cụ quản trị dự án (như Asana, Trello, ClickUp) để theo dõi tiến độ theo thời gian thực.
  • Đào tạo lãnh đạo kỹ năng quản lý từ xa: giao việc thông minh, phản hồi kịp thời và tạo động lực thông qua công nhận.

4 - Nguy cơ “mất kiểm soát” khi thiếu quy trình rõ ràng

Mô hình hybrid yêu cầu sự kỷ luật trong phối hợp. Khi quy trình làm việc, luồng phê duyệt, hoặc quyền truy cập thông tin không được quy định cụ thể, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng “rối loạn vận hành”: chồng chéo trách nhiệm, sai lệch thông tin và giảm tốc độ ra quyết định.
Điều này đặc biệt nguy hiểm với các doanh nghiệp đang trong giai đoạn mở rộng, khi quy mô nhân sự tăng nhưng quy trình chưa kịp thích ứng.

Giải pháp khuyến nghị:

  • Chuẩn hóa bộ quy trình vận hành số (Digital SOP), phân rõ trách nhiệm – quyền hạn – chỉ số đánh giá.
  • Xây dựng hệ thống lưu trữ dữ liệu và chia sẻ thông tin tập trung, đảm bảo mọi người truy cập cùng một nguồn dữ liệu.
  • Thiết lập cơ chế phản hồi và cải tiến quy trình định kỳ, giúp tổ chức luôn linh hoạt trước thay đổi.

5 - Thách thức về an toàn dữ liệu và bảo mật thông tin

Làm việc từ xa đồng nghĩa với việc truy cập dữ liệu qua nhiều thiết bị, mạng Wi-Fi cá nhân và nền tảng trung gian. Điều này làm tăng nguy cơ rò rỉ thông tin, tấn công mạng hoặc mất kiểm soát dữ liệu nhạy cảm.
Một sự cố bảo mật dù nhỏ cũng có thể gây thiệt hại lớn về tài chính và uy tín, đặc biệt với doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính, giáo dục, y tế hay công nghệ.

Giải pháp khuyến nghị:

  • Triển khai chính sách bảo mật nhiều lớp: xác thực đa yếu tố (MFA), mã hóa dữ liệu, phân quyền truy cập chi tiết.
  • Đào tạo nhân viên về an toàn thông tin và bảo mật cá nhân trong môi trường hybrid.
  • Ứng dụng các nền tảng bảo mật đám mây (cloud security) và hệ thống giám sát an ninh chủ động để phát hiện rủi ro sớm.

Hybrid Working không chỉ là sự kết hợp giữa làm việc tại văn phòng và từ xa, mà là một mô hình quản trị hiện đại giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu suất, chi phí và trải nghiệm nhân viên. Thành công của mô hình này phụ thuộc vào khả năng doanh nghiệp đồng bộ ba yếu tố then chốt: con người, quy trình và công nghệ. Con người là trung tâm của sự thay đổi, quy trình là nền tảng duy trì tính minh bạch và hiệu quả, còn công nghệ là hạ tầng kết nối và bảo mật giúp toàn hệ thống vận hành trơn tru. 

Hybrid working là gì?

Hybrid Working là mô hình làm việc linh hoạt, kết hợp giữa việc làm tại văn phòng và làm từ bất kỳ địa điểm nào mà nhân viên lựa chọn.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline